Cống não là gì? Các công bố khoa học về Cống não
Cống não là một khái niệm trong lĩnh vực sinh học, nghĩa là đồng thời bao gồm tiến bộ trong cả hai khối thần kinh và nhận thức. Cống não bao gồm tất cả các hoạt...
Cống não là một khái niệm trong lĩnh vực sinh học, nghĩa là đồng thời bao gồm tiến bộ trong cả hai khối thần kinh và nhận thức. Cống não bao gồm tất cả các hoạt động liên quan đến suy nghĩ, học tập, nhận thức và hiểu biết.
Cống não (còn gọi là giảm cống) là quá trình phát triển và phát huy tiềm năng của não bộ trong quá trình học tập và trải nghiệm. Nó liên quan đến khả năng tư duy, nhận thức, thể chất, trí tuệ và cảm xúc. Trong suốt cuộc đời, chúng ta có thể cải thiện và phát triển cống não của mình thông qua việc tiếp tục học tập, tư duy sáng tạo và trải nghiệm cuộc sống.
Quá trình cống não bao gồm các khía cạnh sau:
1. Học tập: Học tập là cách chúng ta tiếp thu kiến thức, kỹ năng và tin tức mới. Bằng cách học tập liên tục, não bộ của chúng ta được thúc đẩy để phát triển và mở rộng khả năng suy nghĩ và học hỏi.
2. Tư duy: Tư duy là quá trình suy nghĩ, lập luận và phân tích thông tin. Bằng cách thực hành tư duy sáng tạo và phân tích, cống não của chúng ta được rèn luyện và nâng cao khả năng giải quyết vấn đề và ra quyết định.
3. Trí tuệ: Trí tuệ là khả năng hiểu và áp dụng kiến thức. Cống não được phát triển thông qua việc rèn luyện trí tuệ thông qua việc giải các bài toán, tham gia các hoạt động tưởng tượng và logic.
4. Cảm xúc: Cảm xúc là yếu tố quan trọng trong quá trình cống não. Nắm bắt và quản lý cảm xúc giúp chúng ta khám phá và chinh phục sự tương phản và phức tạp trong cuộc sống.
5. Thể chất: Thể chất cũng góp phần quan trọng vào quá trình cống não. Bằng cách duy trì sức khỏe tốt, chăm chỉ vận động và có chế độ ăn uống lành mạnh, chúng ta giúp cơ thể và não bộ hoạt động tốt hơn.
Tổng hợp lại, cống não là quá trình phát triển toàn diện của não bộ trong việc học tập, tư duy, trí tuệ, cảm xúc và thể chất. Đây là quá trình liên tục và có thể được cải thiện thông qua việc rèn luyện và trải nghiệm cuộc sống.
Quá trình cống não bao gồm các khía cạnh sau:
1. Điều chỉnh synapse: Synapse là kết nối liên kết giữa các tế bào thần kinh trong não bộ. Quá trình cống não diễn ra khi các synapse thay đổi, tạo ra các kết nối mới hoặc tăng cường kết nối hiện có. Điều này cho phép truyền thông tin nhanh hơn và hiệu quả hơn trong não bộ.
2. Sinh tế bào thần kinh mới: Trước đây, tin rằng não bộ không thể tạo ra thêm tế bào thần kinh sau khi phát triển. Nhưng nghiên cứu gần đây cho thấy rằng não bộ có khả năng sinh tế bào thần kinh mới trong một quá trình gọi là neurogenesis. Việc tạo ra các tế bào thần kinh mới có thể liên quan đến cống hiến trí tuệ, cải thiện trí nhớ và học hỏi.
3. Thay đổi cấu trúc bộ não: Cống não cũng bao gồm thay đổi cấu trúc và sự liên kết giữa các khu vực trong bộ não. Nghiên cứu cho thấy rằng một số phần trong não bộ có thể thay đổi kích thước, chức năng và kết nối dựa trên những yếu tố như sự phát triển, yêu cầu và trải nghiệm.
4. Thích ứng: Quá trình cống não cũng liên quan đến khả năng thích ứng của não bộ với môi trường xung quanh. Khi chúng ta trải qua những trải nghiệm mới, não bộ phải điều chỉnh và thích ứng để đáp ứng với các tình huống mới.
5. Mô phỏng: Mô phỏng là quá trình học hỏi và cải thiện bằng cách quan sát và mô phỏng lại hành vi hay hình tượng của người khác. Bằng cách mô phỏng, chúng ta có thể học hỏi và nâng cao kỹ năng mà không phải trải qua từng quá trình tự mình trải nghiệm.
Tổng kết, cống não là quá trình phát triển và phát huy tiềm năng của não bộ thông qua việc thay đổi synapse, sinh tế bào thần kinh mới, thay đổi cấu trúc trong bộ não, thích ứng với môi trường và mô phỏng hành vi và hình tượng của người khác. Quá trình này liên quan đến nhiều khía cạnh của nhận thức, trí tuệ và cảm xúc, và có thể được cải thiện và phát triển thông qua việc tiếp tục học tập và trải nghiệm.
Danh sách công bố khoa học về chủ đề "cống não":
Nghiên cứu ARTIST (Điều trị hóa xạ trị bổ trợ trong ung thư dạ dày) là nghiên cứu đầu tiên mà theo chúng tôi biết đến để điều tra vai trò của hóa xạ trị bổ trợ hậu phẫu ở bệnh nhân mắc ung thư dạ dày đã được cắt bỏ hoàn toàn với nạo hạch D2. Nghiên cứu này được thiết kế để so sánh điều trị hậu phẫu bằng capecitabine cộng với cisplatin (XP) với XP cộng với Xạ trị capecitabine (XP/XRT/XP).
Nhánh XP nhận sáu chu kỳ XP (capecitabine 2,000 mg/m2 mỗi ngày từ ngày 1 đến ngày 14 và cisplatin 60 mg/m2 vào ngày đầu tiên, lặp lại mỗi 3 tuần) hóa trị. Nhánh XP/XRT/XP nhận hai chu kỳ XP sau đó là XRT 45-Gy (capecitabine 1,650 mg/m2 mỗi ngày trong 5 tuần) và hai chu kỳ XP.
Trong số 458 bệnh nhân, 228 được phân ngẫu nhiên vào nhánh XP và 230 vào nhánh XP/XRT/XP. Điều trị được hoàn thành như kế hoạch đối với 75,4% bệnh nhân (172 trong số 228) trong nhánh XP và 81,7% (188 trong số 230) trong nhánh XP/XRT/XP. Tổng thể, việc bổ sung XRT vào hóa trị XP không làm kéo dài thời gian sống không bệnh (DFS; P = .0862). Tuy nhiên, trong nhóm bệnh nhân có di căn hạch bạch huyết tại thời điểm phẫu thuật (n = 396), bệnh nhân được phân ngẫu nhiên vào nhánh XP/XRT/XP có thời gian sống không bệnh vượt trội so với những người chỉ nhận XP (P = .0365), và ý nghĩa thống kê vẫn được giữ trong phân tích đa biến (ước tính tỷ lệ nguy cơ, 0.6865; 95% CI, 0.4735 đến 0.9952; P = .0471).
Việc bổ sung XRT vào hóa trị XP không làm giảm đáng kể tỷ lệ tái phát sau phẫu thuật triệt căn và nạo hạch D2 trong ung thư dạ dày. Một thử nghiệm tiếp theo (ARTIST-II) trên bệnh nhân ung thư dạ dày dương tính với hạch bạch huyết đang được lên kế hoạch.
Đánh giá chất lượng phương pháp luận (rủi ro thiên lệch) là một bước quan trọng trước khi khởi động nghiên cứu. Do đó, việc phân loại chính xác loại nghiên cứu là ưu tiên hàng đầu, và việc lựa chọn công cụ phù hợp cũng rất quan trọng. Trong bài đánh giá này, chúng tôi đã giới thiệu các công cụ đánh giá chất lượng phương pháp luận cho các thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên (bao gồm cả thử nghiệm cá nhân và thử nghiệm cụm), nghiên cứu động vật, các nghiên cứu can thiệp không ngẫu nhiên (bao gồm nghiên cứu theo dõi, nghiên cứu can thiệp so sánh trước và sau, nghiên cứu trước-sau/nghiên cứu trước-sau, nghiên cứu dọc không đối chứng, nghiên cứu chuỗi thời gian bị gián đoạn), nghiên cứu bệnh đoàn, nghiên cứu trường hợp - đối chứng, nghiên cứu cắt ngang (bao gồm phân tích và mô tả), loạt trường hợp quan sát và báo cáo trường hợp, nghiên cứu hiệu quả so sánh, nghiên cứu chẩn đoán, đánh giá kinh tế sức khỏe, nghiên cứu dự đoán (bao gồm nghiên cứu tìm kiếm dự đoán, nghiên cứu tác động của mô hình dự đoán, nghiên cứu mô hình dự đoán tiên đoán), nghiên cứu định tính, công cụ đo lường kết quả (bao gồm phát triển thang đo kết quả do bệnh nhân báo cáo, tính hợp lệ nội dung, tính hợp lệ cấu trúc, tính nhất quán nội bộ, tính hợp lệ văn hóa chéo/ bất biến đo lường, độ tin cậy, sai số đo lường, tính hợp lệ tiêu chí, kiểm tra giả thuyết cho tính hợp lệ cấu trúc và khả năng phản hồi), tổng quan hệ thống và phân tích tổng hợp, và hướng dẫn thực hành lâm sàng. Bạn đọc của bài đánh giá của chúng tôi có thể phân biệt các loại nghiên cứu y học và lựa chọn các công cụ phù hợp. Nói một cách đơn giản, nắm vững kiến thức liên quan và thực hiện nhiều thực hành hơn là yêu cầu cơ bản để đánh giá chính xác chất lượng phương pháp luận.
Enzyme transaminase chuỗi nhánh (BCAT) có vai trò quan trọng trong quá trình chuyển hóa nitơ và glutamate trong não. Mục tiêu của nghiên cứu này là mô tả sự phân bố và chuyển hóa của 2-keto[1-13C]isocaproate (KIC) được hyperpolar hóa ở chuột bình thường bằng các phương pháp cộng hưởng từ. KIC được hyperpolar hóa chuyển hóa thành [1-13C]leucine (leucine) thông qua BCAT. Kết quả cho thấy KIC và sản phẩm chuyển hóa của nó, leucine, hiện diện với số lượng có thể hình ảnh hóa 20 giây sau khi kết thúc việc cung cấp KIC trên toàn bộ não. Hơn nữa, quá trình chuyển hóa cao hơn đáng kể đã được quan sát thấy ở các vùng hồi hải mã so với mô cơ. Kết luận, quá trình chuyển hóa của KIC hyperpolarized trong não đã được hình ảnh hóa, và KIC hyperpolarized có thể là một nền tảng đầy triển vọng để đánh giá hoạt động của BCAT não trong mối liên hệ với các bệnh thoái hóa thần kinh.
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 10